FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tobias Børkeeiet

18.4.1999(25) 175cm 70Kg
ST44
RW46
CF46
RF46
CAM48
CM48
CDM47
RM47
RB46
RWB46
CB45
SW45
GK15
Sức mạnh
46
Thể lực
52
Tăng tốc
52
Tốc độ
55
Nhảy
52
Khéo léo
52
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
47
Rê bóng
47
Giữ bóng
49
Kèm người
34
Tranh bóng
43
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
33
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
44
Sút xa
39
Vô-lê
35
Sút xoáy
33
Đá phạt
37
Penalty
41
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
48
Phản ứng
45
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9