FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vojtěch Vorel

18.6.1996(28) 190cm 74Kg
ST20
RW19
CF20
RF20
CAM21
CM21
CDM20
RM20
RB19
RWB19
CB20
SW20
GK56
Sức mạnh
39
Thể lực
18
Tăng tốc
21
Tốc độ
29
Nhảy
35
Khéo léo
29
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
16
Rê bóng
9
Giữ bóng
17
Kèm người
12
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
11
Chuyền dài
18
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
10
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
15
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
28
Phản ứng
56
Quyết đoán
23
TM phát bóng
51
TM đổ người
60
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
56