FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aleš Matějů

3.6.1996(28) 184cm 79Kg
ST50
RW55
CF53
RF53
CAM55
CM55
CDM58
RM56
RB60
RWB60
CB58
SW59
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
61
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
66
Khéo léo
63
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
62
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
62
Tranh bóng
61
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
28
Chuyền dài
49
Lực sút
52
Đánh đầu
50
Sút xa
49
Vô-lê
33
Sút xoáy
60
Đá phạt
50
Penalty
44
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11