FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tiago Lopes

4.1.1989(35) 180cm 66Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM56
CM57
CDM59
RM59
RB61
RWB61
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
70
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
59
Khéo léo
67
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
59
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
40
Chuyền dài
57
Lực sút
67
Đánh đầu
54
Sút xa
44
Vô-lê
52
Sút xoáy
57
Đá phạt
56
Penalty
56
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
45
Phản ứng
63
Quyết đoán
61
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13