FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roque Cardozo

16.8.1988(36) 188cm 86Kg
ST19
RW18
CF18
RF18
CAM20
CM21
CDM22
RM19
RB19
RWB19
CB22
SW22
GK51
Sức mạnh
58
Thể lực
27
Tăng tốc
20
Tốc độ
23
Nhảy
46
Khéo léo
33
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
16
Rê bóng
12
Giữ bóng
16
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
11
Chuyền dài
26
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
10
Vô-lê
11
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
13
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
24
Phản ứng
40
Quyết đoán
27
TM phát bóng
54
TM đổ người
51
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
53