FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Serafin Szota

4.3.1999(25) 186cm 80Kg
ST35
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM33
CDM42
RM33
RB44
RWB42
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
52
Tăng tốc
45
Tốc độ
54
Nhảy
58
Khéo léo
45
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
49
Rê bóng
30
Giữ bóng
33
Kèm người
45
Tranh bóng
53
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
23
Chuyền dài
25
Lực sút
39
Đánh đầu
50
Sút xa
22
Vô-lê
29
Sút xoáy
23
Đá phạt
25
Penalty
38
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
25
Phản ứng
42
Quyết đoán
46
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16