FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

민경민

4.6.1996(28) 183cm 65Kg
ST44
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM46
CDM45
RM48
RB45
RWB46
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
41
Thể lực
56
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
59
Khéo léo
50
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
46
Rê bóng
42
Giữ bóng
51
Kèm người
36
Tranh bóng
35
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
31
Chuyền dài
47
Lực sút
45
Đánh đầu
44
Sút xa
30
Vô-lê
30
Sút xoáy
37
Đá phạt
37
Penalty
40
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
44
Phản ứng
46
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15