FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Hyun Woo

20.3.1994(30) 185cm 72Kg
ST19
RW19
CF20
RF20
CAM21
CM21
CDM21
RM20
RB19
RWB19
CB22
SW22
GK48
Sức mạnh
49
Thể lực
22
Tăng tốc
30
Tốc độ
27
Nhảy
53
Khéo léo
26
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
16
Rê bóng
12
Giữ bóng
18
Kèm người
12
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
12
Chuyền dài
20
Lực sút
23
Đánh đầu
14
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
17
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
33
Phản ứng
46
Quyết đoán
28
TM phát bóng
50
TM đổ người
50
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
50