FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

주한성

7.6.1995(29) 174cm 62Kg
ST44
RW46
CF45
RF45
CAM47
CM46
CDM43
RM48
RB43
RWB44
CB40
SW40
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
53
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
48
Khéo léo
60
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
44
Rê bóng
41
Giữ bóng
49
Kèm người
34
Tranh bóng
34
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
37
Chuyền dài
54
Lực sút
49
Đánh đầu
38
Sút xa
33
Vô-lê
34
Sút xoáy
42
Đá phạt
44
Penalty
42
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
49
Phản ứng
43
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16