FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Santi Samanes

28.7.1995(29) 176cm 72Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM49
CDM41
RM55
RB41
RWB43
CB35
SW36
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
45
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
36
Khéo léo
64
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
28
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
28
Tranh bóng
30
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
53
Lực sút
51
Đánh đầu
42
Sút xa
47
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
50
Penalty
57
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
48
Phản ứng
41
Quyết đoán
39
TM phát bóng
9
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15