FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mehdi Merghem

19.7.1997(27) 178cm 70Kg
ST51
RW55
CF53
RF53
CAM54
CM52
CDM49
RM55
RB49
RWB51
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
55
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
52
Khéo léo
62
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
39
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
39
Tranh bóng
45
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
47
Chuyền dài
52
Lực sút
54
Đánh đầu
42
Sút xa
49
Vô-lê
45
Sút xoáy
48
Đá phạt
47
Penalty
50
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13