FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Opa Sanganté

1.2.1991(33) 188cm 85Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM52
CM54
CDM56
RM52
RB53
RWB53
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
61
Tăng tốc
63
Tốc độ
55
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
47
Rê bóng
52
Giữ bóng
57
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
32
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
51
Sút xa
48
Vô-lê
33
Sút xoáy
38
Đá phạt
34
Penalty
45
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
53
Phản ứng
45
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15