FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Kavdanski

13.2.1987(37) 187cm 72Kg
ST37
RW35
CF35
RF35
CAM35
CM38
CDM49
RM37
RB51
RWB49
CB56
SW56
GK16
Sức mạnh
61
Thể lực
56
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
65
Khéo léo
46
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
59
Rê bóng
33
Giữ bóng
45
Kèm người
55
Tranh bóng
61
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
19
Chuyền dài
29
Lực sút
34
Đánh đầu
55
Sút xa
23
Vô-lê
24
Sút xoáy
30
Đá phạt
24
Penalty
33
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
28
Phản ứng
46
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10