FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sofiane Khadda

23.12.1991(32) 181cm 72Kg
ST48
RW51
CF50
RF50
CAM53
CM51
CDM46
RM51
RB44
RWB45
CB42
SW43
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
33
Tăng tốc
48
Tốc độ
59
Nhảy
52
Khéo léo
49
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
45
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
33
Tranh bóng
45
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
45
Chuyền dài
59
Lực sút
50
Đánh đầu
40
Sút xa
49
Vô-lê
40
Sút xoáy
46
Đá phạt
47
Penalty
47
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
53
Phản ứng
48
Quyết đoán
44
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13