FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry Flowers

15.4.1996(28) 188cm 75Kg
ST37
RW36
CF36
RF36
CAM35
CM38
CDM46
RM38
RB48
RWB46
CB52
SW52
GK15
Sức mạnh
60
Thể lực
56
Tăng tốc
48
Tốc độ
56
Nhảy
61
Khéo léo
37
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
53
Rê bóng
35
Giữ bóng
41
Kèm người
52
Tranh bóng
54
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
25
Chuyền dài
31
Lực sút
33
Đánh đầu
52
Sút xa
27
Vô-lê
31
Sút xoáy
29
Đá phạt
28
Penalty
34
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
34
Phản ứng
51
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10