FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

C. 킹

27.4.1999(25) 183cm 67Kg
ST19
RW20
CF20
RF20
CAM21
CM22
CDM20
RM21
RB19
RWB20
CB19
SW19
GK48
Sức mạnh
31
Thể lực
28
Tăng tốc
30
Tốc độ
32
Nhảy
50
Khéo léo
23
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
13
Rê bóng
14
Giữ bóng
18
Kèm người
11
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
12
Chuyền dài
23
Lực sút
20
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
13
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
31
Phản ứng
39
Quyết đoán
24
TM phát bóng
49
TM đổ người
50
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
51