FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Blake

26.5.1999(25) 185cm 70Kg
ST38
RW39
CF37
RF37
CAM37
CM37
CDM44
RM40
RB48
RWB47
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
57
Tăng tốc
61
Tốc độ
54
Nhảy
56
Khéo léo
51
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
50
Rê bóng
45
Giữ bóng
34
Kèm người
49
Tranh bóng
50
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
23
Chuyền dài
28
Lực sút
33
Đánh đầu
50
Sút xa
27
Vô-lê
26
Sút xoáy
32
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
36
Phản ứng
49
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16