FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Russe

19.7.1999(25) 165cm 64Kg
ST44
RW47
CF46
RF46
CAM48
CM47
CDM44
RM48
RB44
RWB45
CB40
SW40
GK15
Sức mạnh
39
Thể lực
54
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
68
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
39
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
35
Tranh bóng
39
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
37
Chuyền dài
50
Lực sút
47
Đánh đầu
36
Sút xa
38
Vô-lê
36
Sút xoáy
48
Đá phạt
40
Penalty
41
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
46
Phản ứng
42
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12