FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Connor Jones

30.11.1998(25) 178cm 70Kg
ST41
RW42
CF42
RF42
CAM44
CM45
CDM43
RM44
RB42
RWB42
CB41
SW41
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
56
Tăng tốc
54
Tốc độ
51
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
39
Rê bóng
43
Giữ bóng
42
Kèm người
32
Tranh bóng
38
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
29
Chuyền dài
49
Lực sút
43
Đánh đầu
39
Sút xa
33
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
47
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16