FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ibrahim Madi

19.5.1998(26) 176cm 67Kg
ST48
RW52
CF50
RF50
CAM50
CM46
CDM39
RM52
RB41
RWB43
CB35
SW36
GK14
Sức mạnh
39
Thể lực
52
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
55
Khéo léo
63
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
32
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
30
Tranh bóng
34
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
50
Chuyền dài
46
Lực sút
48
Đánh đầu
39
Sút xa
37
Vô-lê
54
Sút xoáy
53
Đá phạt
51
Penalty
56
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
48
Phản ứng
39
Quyết đoán
40
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12