FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Allemand

23.8.1998(26) 190cm 81Kg
ST35
RW31
CF33
RF33
CAM35
CM40
CDM49
RM35
RB46
RWB44
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
54
Tăng tốc
34
Tốc độ
50
Nhảy
47
Khéo léo
33
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
50
Rê bóng
25
Giữ bóng
33
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
20
Chuyền dài
48
Lực sút
36
Đánh đầu
56
Sút xa
19
Vô-lê
25
Sút xoáy
28
Đá phạt
27
Penalty
36
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
40
Phản ứng
47
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11