FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Banfa Diakité

7.10.1997(26) 179cm 70Kg
ST49
RW53
CF51
RF51
CAM51
CM46
CDM39
RM52
RB41
RWB43
CB34
SW34
GK15
Sức mạnh
38
Thể lực
53
Tăng tốc
63
Tốc độ
67
Nhảy
45
Khéo léo
61
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
28
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
25
Tranh bóng
30
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
55
Chuyền dài
45
Lực sút
43
Đánh đầu
35
Sút xa
36
Vô-lê
54
Sút xoáy
45
Đá phạt
40
Penalty
53
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
46
Phản ứng
47
Quyết đoán
39
TM phát bóng
13
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12