FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yacine Bourhane

30.9.1998(25) 184cm 78Kg
ST46
RW48
CF48
RF48
CAM50
CM51
CDM50
RM50
RB48
RWB49
CB48
SW48
GK15
Sức mạnh
62
Thể lực
57
Tăng tốc
55
Tốc độ
63
Nhảy
48
Khéo léo
50
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
45
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
42
Tranh bóng
50
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
33
Chuyền dài
55
Lực sút
44
Đánh đầu
49
Sút xa
39
Vô-lê
32
Sút xoáy
38
Đá phạt
42
Penalty
48
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
51
Phản ứng
40
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16