FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Brown

6.4.1999(25) 177cm 65Kg
ST42
RW44
CF44
RF44
CAM44
CM43
CDM41
RM45
RB43
RWB44
CB40
SW40
GK15
Sức mạnh
29
Thể lực
49
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
49
Khéo léo
53
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
50
Rê bóng
49
Giữ bóng
44
Kèm người
33
Tranh bóng
39
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
28
Chuyền dài
48
Lực sút
52
Đánh đầu
45
Sút xa
36
Vô-lê
38
Sút xoáy
33
Đá phạt
38
Penalty
43
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
34
Phản ứng
39
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11