FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dylan King

27.8.1998(26) 178cm 68Kg
ST33
RW32
CF31
RF31
CAM31
CM32
CDM39
RM33
RB43
RWB41
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
46
Thể lực
44
Tăng tốc
51
Tốc độ
56
Nhảy
63
Khéo léo
37
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
50
Rê bóng
31
Giữ bóng
32
Kèm người
43
Tranh bóng
48
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
19
Chuyền dài
26
Lực sút
34
Đánh đầu
50
Sút xa
26
Vô-lê
27
Sút xoáy
30
Đá phạt
31
Penalty
26
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
31
Phản ứng
33
Quyết đoán
45
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15