FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danijel Petković

25.5.1993(31) 196cm 86Kg
ST21
RW20
CF20
RF20
CAM21
CM21
CDM21
RM21
RB20
RWB20
CB21
SW21
GK58
Sức mạnh
66
Thể lực
22
Tăng tốc
36
Tốc độ
42
Nhảy
33
Khéo léo
33
Thăng bằng
22
Xoạc bóng
13
Rê bóng
11
Giữ bóng
15
Kèm người
10
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
9
Chuyền dài
26
Lực sút
23
Đánh đầu
13
Sút xa
10
Vô-lê
10
Sút xoáy
13
Đá phạt
14
Penalty
21
Cắt bóng
10
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
26
Phản ứng
44
Quyết đoán
22
TM phát bóng
57
TM đổ người
62
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
62