FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gaspar Gentile

16.2.1995(29) 184cm 70Kg
ST54
RW54
CF54
RF54
CAM53
CM48
CDM37
RM53
RB37
RWB40
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
49
Tăng tốc
61
Tốc độ
66
Nhảy
54
Khéo léo
65
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
18
Rê bóng
53
Giữ bóng
51
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
56
Chuyền dài
49
Lực sút
57
Đánh đầu
41
Sút xa
52
Vô-lê
46
Sút xoáy
45
Đá phạt
42
Penalty
56
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
32
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10