FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathias Nilsson

23.2.1999(25) 190cm 80Kg
ST19
RW18
CF18
RF18
CAM19
CM20
CDM20
RM19
RB18
RWB18
CB21
SW21
GK48
Sức mạnh
59
Thể lực
20
Tăng tốc
23
Tốc độ
25
Nhảy
35
Khéo léo
37
Thăng bằng
24
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
17
Dứt điểm
11
Chuyền dài
26
Lực sút
20
Đánh đầu
13
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
20
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
25
Phản ứng
43
Quyết đoán
18
TM phát bóng
51
TM đổ người
49
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
50