FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Goduine Koyalipou

15.2.2000(24) 178cm 70Kg
ST50
RW50
CF50
RF50
CAM49
CM44
CDM35
RM49
RB36
RWB38
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
47
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
57
Khéo léo
55
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
22
Rê bóng
48
Giữ bóng
49
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
51
Chuyền dài
37
Lực sút
45
Đánh đầu
51
Sút xa
45
Vô-lê
38
Sút xoáy
39
Đá phạt
40
Penalty
56
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
45
Phản ứng
54
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10