FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richie Bennett

3.3.1991(33) 193cm 87Kg
ST50
RW44
CF46
RF46
CAM43
CM38
CDM33
RM42
RB34
RWB34
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
73
Thể lực
56
Tăng tốc
49
Tốc độ
52
Nhảy
57
Khéo léo
49
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
22
Rê bóng
46
Giữ bóng
45
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
57
Chuyền dài
22
Lực sút
49
Đánh đầu
59
Sút xa
46
Vô-lê
45
Sút xoáy
29
Đá phạt
25
Penalty
50
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
41
Phản ứng
44
Quyết đoán
44
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12