FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

류양

17.6.1995(29) 184cm 75Kg
ST33
RW34
CF32
RF32
CAM32
CM34
CDM40
RM36
RB46
RWB44
CB46
SW45
GK15
Sức mạnh
47
Thể lực
58
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
60
Khéo léo
39
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
49
Rê bóng
28
Giữ bóng
39
Kèm người
43
Tranh bóng
51
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
17
Chuyền dài
26
Lực sút
34
Đánh đầu
50
Sút xa
25
Vô-lê
28
Sút xoáy
22
Đá phạt
22
Penalty
35
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
33
Phản ứng
39
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15