FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benjamin Tannus

9.4.2000(24) 175cm 70Kg
ST43
RW45
CF45
RF45
CAM45
CM45
CDM44
RM45
RB43
RWB44
CB42
SW42
GK15
Sức mạnh
47
Thể lực
53
Tăng tốc
55
Tốc độ
54
Nhảy
57
Khéo léo
55
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
39
Rê bóng
46
Giữ bóng
47
Kèm người
36
Tranh bóng
43
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
30
Chuyền dài
39
Lực sút
45
Đánh đầu
38
Sút xa
34
Vô-lê
32
Sút xoáy
38
Đá phạt
35
Penalty
38
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
45
Phản ứng
46
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11