FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kalle Ekman

12.4.1998(26) 174cm 72Kg
ST48
RW45
CF46
RF46
CAM44
CM39
CDM30
RM44
RB32
RWB33
CB29
SW29
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
52
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
70
Khéo léo
56
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
16
Rê bóng
39
Giữ bóng
44
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
53
Chuyền dài
32
Lực sút
48
Đánh đầu
49
Sút xa
41
Vô-lê
38
Sút xoáy
37
Đá phạt
31
Penalty
58
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
27
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15