FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nacho Méndez

30.3.1998(26) 178cm 72Kg
ST54
RW58
CF58
RF58
CAM60
CM59
CDM54
RM59
RB52
RWB54
CB48
SW47
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
54
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
46
Khéo léo
66
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
47
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Kèm người
41
Tranh bóng
46
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
53
Chuyền dài
62
Lực sút
53
Đánh đầu
42
Sút xa
45
Vô-lê
50
Sút xoáy
56
Đá phạt
63
Penalty
51
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
60
Phản ứng
57
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11