FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Szymon Nowicki

14.5.1999(25) 181cm 77Kg
ST47
RW43
CF45
RF45
CAM43
CM40
CDM37
RM43
RB37
RWB37
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
56
Tăng tốc
49
Tốc độ
51
Nhảy
74
Khéo léo
46
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
31
Rê bóng
44
Giữ bóng
51
Kèm người
28
Tranh bóng
28
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
48
Chuyền dài
32
Lực sút
43
Đánh đầu
56
Sút xa
37
Vô-lê
45
Sút xoáy
32
Đá phạt
28
Penalty
56
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
45
Phản ứng
48
Quyết đoán
51
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12