FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Claudio

4.9.1993(31) 186cm 83Kg
ST58
RW53
CF54
RF54
CAM52
CM47
CDM39
RM51
RB39
RWB40
CB39
SW40
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
50
Tăng tốc
56
Tốc độ
53
Nhảy
61
Khéo léo
58
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
22
Rê bóng
51
Giữ bóng
57
Kèm người
28
Tranh bóng
27
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
62
Chuyền dài
37
Lực sút
58
Đánh đầu
66
Sút xa
55
Vô-lê
52
Sút xoáy
45
Đá phạt
40
Penalty
65
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
43
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12