FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Krzysztof Kurek

10.2.1998(26) 193cm 87Kg
ST19
RW18
CF19
RF19
CAM21
CM22
CDM22
RM20
RB18
RWB18
CB21
SW21
GK45
Sức mạnh
59
Thể lực
26
Tăng tốc
32
Tốc độ
19
Nhảy
43
Khéo léo
38
Thăng bằng
23
Xoạc bóng
14
Rê bóng
9
Giữ bóng
16
Kèm người
9
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
10
Chuyền dài
28
Lực sút
23
Đánh đầu
13
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
20
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
34
Phản ứng
42
Quyết đoán
25
TM phát bóng
45
TM đổ người
45
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
47