FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jaudet Salih

10.7.1997(26) 185cm 72Kg
ST46
RW48
CF48
RF48
CAM50
CM51
CDM49
RM49
RB46
RWB47
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
57
Tăng tốc
53
Tốc độ
50
Nhảy
52
Khéo léo
52
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
45
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
40
Tranh bóng
42
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
40
Chuyền dài
53
Lực sút
41
Đánh đầu
43
Sút xa
45
Vô-lê
33
Sút xoáy
34
Đá phạt
38
Penalty
35
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
51
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16