FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

고명석

27.9.1995(29) 188cm 78Kg
ST37
RW37
CF35
RF35
CAM36
CM39
CDM48
RM39
RB49
RWB48
CB52
SW52
GK14
Sức mạnh
67
Thể lực
58
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
67
Khéo léo
64
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
52
Rê bóng
29
Giữ bóng
34
Kèm người
50
Tranh bóng
53
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
28
Chuyền dài
45
Lực sút
34
Đánh đầu
49
Sút xa
31
Vô-lê
28
Sút xoáy
24
Đá phạt
29
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
27
Phản ứng
40
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12