FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

남동우

4.2.1994(30) 175cm 68Kg
ST43
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM45
CDM42
RM47
RB41
RWB42
CB39
SW39
GK16
Sức mạnh
42
Thể lực
49
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
54
Khéo léo
49
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
34
Rê bóng
52
Giữ bóng
39
Kèm người
29
Tranh bóng
33
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
30
Chuyền dài
55
Lực sút
46
Đánh đầu
44
Sút xa
38
Vô-lê
30
Sút xoáy
36
Đá phạt
36
Penalty
41
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
39
Phản ứng
45
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13