FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

양재경

30.9.1994(29) 178cm 70Kg
ST43
RW46
CF47
RF47
CAM49
CM49
CDM45
RM49
RB44
RWB45
CB40
SW41
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
54
Tăng tốc
55
Tốc độ
59
Nhảy
50
Khéo léo
48
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
43
Rê bóng
41
Giữ bóng
52
Kèm người
33
Tranh bóng
34
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
31
Chuyền dài
55
Lực sút
43
Đánh đầu
38
Sút xa
26
Vô-lê
34
Sút xoáy
39
Đá phạt
42
Penalty
45
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
54
Phản ứng
55
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14