FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

안동용

16.12.1995(28) 174cm 68Kg
ST44
RW45
CF46
RF46
CAM47
CM48
CDM49
RM47
RB47
RWB48
CB47
SW46
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
57
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
42
Rê bóng
42
Giữ bóng
50
Kèm người
37
Tranh bóng
43
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
28
Chuyền dài
48
Lực sút
48
Đánh đầu
39
Sút xa
33
Vô-lê
36
Sút xoáy
36
Đá phạt
38
Penalty
34
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
46
Phản ứng
48
Quyết đoán
54
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
9