FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

이정찬

28.6.1995(29) 180cm 67Kg
ST43
RW46
CF45
RF45
CAM48
CM48
CDM45
RM48
RB44
RWB45
CB41
SW42
GK15
Sức mạnh
42
Thể lực
43
Tăng tốc
50
Tốc độ
60
Nhảy
50
Khéo léo
50
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
45
Rê bóng
40
Giữ bóng
59
Kèm người
38
Tranh bóng
42
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
43
Chuyền dài
56
Lực sút
39
Đánh đầu
41
Sút xa
28
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
39
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
51
Phản ứng
39
Quyết đoán
39
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13