FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

김도윤

21.3.1998(26) 184cm 78Kg
ST50
RW47
CF48
RF48
CAM46
CM41
CDM35
RM45
RB33
RWB35
CB33
SW34
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
53
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
61
Khéo léo
55
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
17
Rê bóng
42
Giữ bóng
56
Kèm người
18
Tranh bóng
15
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
61
Chuyền dài
31
Lực sút
40
Đánh đầu
45
Sút xa
45
Vô-lê
33
Sút xoáy
32
Đá phạt
31
Penalty
54
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
39
Phản ứng
47
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15