FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

이민수

5.4.1994(30) 182cm 76Kg
ST48
RW48
CF47
RF47
CAM47
CM44
CDM38
RM49
RB39
RWB41
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
56
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
42
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
26
Rê bóng
50
Giữ bóng
44
Kèm người
25
Tranh bóng
28
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
51
Chuyền dài
45
Lực sút
62
Đánh đầu
40
Sút xa
35
Vô-lê
39
Sút xoáy
37
Đá phạt
37
Penalty
44
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
43
Phản ứng
47
Quyết đoán
32
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16