FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

유지민

23.8.1993(30) 178cm 68Kg
ST44
RW48
CF47
RF47
CAM49
CM49
CDM45
RM50
RB44
RWB46
CB41
SW41
GK15
Sức mạnh
48
Thể lực
56
Tăng tốc
54
Tốc độ
62
Nhảy
53
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
46
Rê bóng
49
Giữ bóng
51
Kèm người
34
Tranh bóng
38
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
39
Chuyền dài
56
Lực sút
45
Đánh đầu
35
Sút xa
36
Vô-lê
38
Sút xoáy
45
Đá phạt
41
Penalty
51
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
50
Phản ứng
39
Quyết đoán
39
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
14