FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Asier Gomes

1.1.1998(26) 173cm 66Kg
ST51
RW56
CF56
RF56
CAM58
CM55
CDM47
RM56
RB44
RWB46
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
35
Thể lực
40
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
35
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
38
Rê bóng
59
Giữ bóng
63
Kèm người
37
Tranh bóng
39
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
53
Chuyền dài
58
Lực sút
45
Đánh đầu
34
Sút xa
40
Vô-lê
41
Sút xoáy
56
Đá phạt
53
Penalty
45
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
61
Phản ứng
50
Quyết đoán
48
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11