FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edu Cortina

25.9.1996(28) 174cm 64Kg
ST52
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM58
CDM54
RM57
RB51
RWB53
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
57
Tăng tốc
55
Tốc độ
54
Nhảy
39
Khéo léo
61
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
45
Rê bóng
56
Giữ bóng
63
Kèm người
46
Tranh bóng
47
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
50
Chuyền dài
62
Lực sút
52
Đánh đầu
38
Sút xa
49
Vô-lê
39
Sút xoáy
53
Đá phạt
50
Penalty
40
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
60
Phản ứng
59
Quyết đoán
54
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16