FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Junior Arias

17.5.1993(31) 176cm 79Kg
ST58
RW52
CF55
RF55
CAM52
CM46
CDM35
RM50
RB35
RWB37
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
48
Thể lực
54
Tăng tốc
54
Tốc độ
48
Nhảy
62
Khéo léo
47
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
16
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
21
Tranh bóng
18
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
71
Chuyền dài
35
Lực sút
64
Đánh đầu
62
Sút xa
59
Vô-lê
48
Sút xoáy
44
Đá phạt
39
Penalty
64
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
43
Phản ứng
49
Quyết đoán
31
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16