FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ronan Manning

15.5.2000(24) 170cm 60Kg
ST46
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM44
CDM36
RM49
RB37
RWB39
CB32
SW32
GK14
Sức mạnh
43
Thể lực
60
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
61
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
23
Rê bóng
50
Giữ bóng
46
Kèm người
24
Tranh bóng
21
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
49
Chuyền dài
43
Lực sút
44
Đánh đầu
39
Sút xa
41
Vô-lê
39
Sút xoáy
42
Đá phạt
43
Penalty
46
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
50
Phản ứng
43
Quyết đoán
42
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14